Cam kết sự hài lòng

Chương trình tiếng Anh giao tiếp theo tiêu chuẩn Canada, dành riêng cho người Việt Nam

Đánh giá:
5/5

Thời lượng: 48 buổi / 60 buổi / 92 buổi

Dành cho: Trẻ em (6 đến 15 tuổi)

Cấp độ: Từ Sơ cấp

Giao tiếp tiếng Anh “sành” như người bản xứ với bộ 50 idioms thông dụng nhất

Idioms được ví như thành ngữ của tiếng Anh. Biết cách kết hợp idiom đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chuẩn không khác gì người...

Idioms được ví như thành ngữ của tiếng Anh. Biết cách kết hợp idiom đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chuẩn không khác gì người bản xứ.

Idioms là gì?

Idioms là các câu/cụm từ được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Thông thường, nghĩa của idioms sẽ không thể hiện trên mặt chữ, thay vào đó, idioms thường được hiểu theo nghĩa bóng. Ví dụ như “it’s raining cats and dogs” không có nghĩa là động vật từ trên trời rơi xuống theo đúng nghĩa đen. Câu thành ngữ này hiểu là trời đang mưa rất to.

Nâng cấp trình độ giao tiếp tiếng Anh cùng idioms (thành ngữ)! (Nguồn: Pasal)
Nâng cấp trình độ giao tiếp tiếng Anh cùng idioms (thành ngữ)! (Nguồn: Pasal)

Idioms sử dụng khi nào trong giao tiếp tiếng Anh?

Thành ngữ là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ nào, có tác dụng làm phong phú và đa dạng hơn các cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Chúng thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc để nhấn mạnh một ý kiến nào đó. Ví dụ, thành ngữ “to see red” có nghĩa là trở nên cực kỳ tức giận, trong khi thành ngữ “to have a chip on your shoulder” có nghĩa là thường xuyên sẵn sàng tranh luận hoặc đánh nhau.

Sử dụng thành ngữ có thể là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn và là một yếu tố quan trọng nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần cẩn thận khi sử dụng các thành ngữ, vì chúng có thể dễ dàng bị hiểu sai nghĩa nếu sử dụng không đúng cách. Bạn nên tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từng thành ngữ trước khi sử dụng nó trong cuộc trò chuyện.

Dưới đây làm một vài ví dụ về cách sử dụng idioms trong tiếng Anh giao tiếp:

  • “I’m feeling under the weather today, so I think I’ll stay home and watch a movie.” (Thành ngữ “under the weather” nghĩa là bị bệnh.)
  • “I can’t believe she said that to me! I was seeing red!” (Thành ngữ “to see red” có nghĩa là trở nên cực kỳ tức giận.)
  • “He always has a chip on his shoulder, so it’s best to avoid getting into an argument with him.” (Thành ngữ “to have a chip on your shoulder” có nghĩa là thường xuyên sẵn sàng tranh luận hoặc đánh nhau.)
  • “I’m so busy this week that I feel like I’m running around like a chicken with its head cut off.” (Thành ngữ “to run around like a chicken with its head cut off” có nghĩa là cực kỳ bận rộn và hỗn loạn.)
  • “I’m going to sleep early tonight because I’m exhausted. I’ve been working like a dog all day.” (Thành ngữ “to work like a dog” có nghĩa là làm việc miệt mài.)
"Once in a blue moon" nghĩa là rất hiếm khi xảy ra (Nguồn: Grammarly)
“Once in a blue moon” nghĩa là rất hiếm khi xảy ra (Nguồn: Grammarly)

50 idioms thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh

Để giúp bạn tiết kiệm thời gian và luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn, StudyNow Ontario đã tổng hợp 50 idioms thường gặp nhất trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Cùng xem qua ở danh sách sau nhé! 

1 To let the cat out of the bag Tiết lộ bí mật
2 To rain cats and dogs
Mưa nặng hạt
3 To have a chip on your shoulder
Luôn trong tình trạng sẵn sàng khiêu chiến
4 To be a fish out of water
Rơi vào tình huống chưa từng trải qua trước đó
5 To be the apple of someone’s eye
Người quan trọng nhất của ai đó
6 To burn the midnight oil
Học hay làm việc đến khuya
7 To be a penny pincher
Người keo kiệt, bủn xỉn
8 To be the black sheep of the family
Cá nhân khác biệt so với các thành viên trong gia đình
9 To be in hot water Gặp rắc rối
10 To be in the same boat
Đồng cảnh ngộ với người khác
11 To be a piece of cake Rất dễ dàng
12 To be a square peg in a round hole
Cá nhân không hòa nhập được với một tập thể nào đó
13 To be a snowball’s chance in hell
Không có cơ hội
14 To be the elephant in the room
Vấn đề hiện hữu nhưng không ai muốn bàn đến
15 To be a skeleton in the closet
Có bí mật đáng xấu hổ
16 To be a stick in the mud
Một người lạc hậu, không thích thay đổi
17 To be a pain in the neck
Ai đó / Thứ gì đó gây phiền phức cho người khác
18 To be a slippery slope
Chiều hướng hành động có thể dễ đưa đến thất bại hay tai họa
19 To be a feather in someone’s cap
Có thành tựu lớn khiến ai đó vẻ vang
20 To be a fly in the ointment
Một khiếm khuyết nhỏ làm hỏng đi bức tranh toàn thể hoàn hảo (giống câu thành ngữ “Con sâu làm rầu nồi canh”)
21 To be a thorn in someone’s side
Gây phiền phức cho người khác
22 To be the icing on the cake
Điều may mắn hay tuyệt vời nào đó đến sau một điều may mắn hay tuyệt vời khác
23 To be a wild goose chase
Sự đeo đuổi viển vông, một sự tìm tòi vô hy vọng
24 To hit the hay Đi ngủ
25 To bite the bullet
Chấp nhận một điều gì đó không dễ chịu.

 

Đừng cố chấp, bảo thủ như "stick in the mud" nhé (Nguồn: usadultliteracy.com)
Đừng cố chấp, bảo thủ như “stick in the mud” nhé (Nguồn: usadultliteracy.com)
26 To cut to the chase
Đi thẳng vào vấn đề
27 To cost an arm and a leg Rất đắt đỏ
28 To be on cloud nine
Vô cùng hạnh phúc
29 To be off the hook
Thoát khỏi tình huống nguy hiểm
30 To add fuel to the fire
Làm vấn đề tồi tệ hơn
31 To catch some Z’s Đi ngủ
32 To beat around the bush
Vòng vo, không vào thẳng vấn đề
33 To be barking up the wrong tree
Hiểu lầm một vấn đề dẫn đến hành động sai lầm, nhầm lẫn, làm sai…
34 To face the music
Chấp nhận sự trừng phạt và hậu quả cho những gì mình đã làm
35 To cry over spilled milk
Tiếc nuối về những chuyện đã qua
36 To get a taste of your own medicine
Nhận lấy hậu quả do chính mình gây ra (giống câu thành ngữ “Gậy ông đập lưng ông”)
37 To go down the rabbit hole
Cố gắng tìm kiếm một thứ gì đó nhưng rốt cuộc cái bạn tìm được lại hoàn toàn khác
38 To rain on someone’s parade
Làm hỏng kế hoạch của ai đó
39 To take with a grain of salt
Không nên tin vào điều gì đó 100%
40 To be on thin ice
Đang trong tình trạng rủi ro, có thể dẫn đến hậu quả tồi tệ.
41 To be under the radar
Che giấu thông tin về bản thân, không muốn người khác nhận biết
42 To be off one’s rocker Nổi điên
43 To open a can of worms
Tự gây ra tình huống rắc rối, khó chịu
44 To hit the nail on the head
Tìm chính xác câu trả lời
45 To bite off more than you can chew
Cố gắng làm việc gì đó quá sức với bản thân
46 To kick the bucket Qua đời
47 To give someone a cold shoulder
Đối xử lạnh nhạt với ai đó
48 To turn over a new leaf
Thay đổi theo chiều hướng tốt lên
49 To wear many hats
Nhận quá nhiều nhiệm vụ/vai trò cùng một lúc
50 To get cold feet
Lo lắng, hồi hộp, dao động trước một sự kiện sắp xảy đến

Như bạn có thể thấy, thành ngữ giúp giao tiếp tiếng Anh trở nên phong phú và “hay ho” hơn rất nhiều lần. Chúng cũng có thể giúp bạn thể hiện bản thân một cách chính xác và hiệu quả hơn. Vậy còn chần chờ gì mà không thử sử dụng một số thành ngữ vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn nhé!

Có thể bạn quan tâm:

Nội dung chính:

© StudyNow Ontario | Học tiếng Anh giao tiếp theo chuẩn Canada

Để lại thông tin để được tư vấn chuẩn xác nhất lộ trình học dành riêng cho bạn