Idioms được ví như thành ngữ của tiếng Anh. Biết cách kết hợp idiom đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chuẩn không khác gì người bản xứ.
Idioms là gì?
Idioms là các câu/cụm từ được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Thông thường, nghĩa của idioms sẽ không thể hiện trên mặt chữ, thay vào đó, idioms thường được hiểu theo nghĩa bóng. Ví dụ như “it’s raining cats and dogs” không có nghĩa là động vật từ trên trời rơi xuống theo đúng nghĩa đen. Câu thành ngữ này hiểu là trời đang mưa rất to.

Idioms sử dụng khi nào trong giao tiếp tiếng Anh?
Thành ngữ là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ nào, có tác dụng làm phong phú và đa dạng hơn các cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Chúng thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc để nhấn mạnh một ý kiến nào đó. Ví dụ, thành ngữ “to see red” có nghĩa là trở nên cực kỳ tức giận, trong khi thành ngữ “to have a chip on your shoulder” có nghĩa là thường xuyên sẵn sàng tranh luận hoặc đánh nhau.
Sử dụng thành ngữ có thể là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn và là một yếu tố quan trọng nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần cẩn thận khi sử dụng các thành ngữ, vì chúng có thể dễ dàng bị hiểu sai nghĩa nếu sử dụng không đúng cách. Bạn nên tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từng thành ngữ trước khi sử dụng nó trong cuộc trò chuyện.
Dưới đây làm một vài ví dụ về cách sử dụng idioms trong tiếng Anh giao tiếp:
- “I’m feeling under the weather today, so I think I’ll stay home and watch a movie.” (Thành ngữ “under the weather” nghĩa là bị bệnh.)
- “I can’t believe she said that to me! I was seeing red!” (Thành ngữ “to see red” có nghĩa là trở nên cực kỳ tức giận.)
- “He always has a chip on his shoulder, so it’s best to avoid getting into an argument with him.” (Thành ngữ “to have a chip on your shoulder” có nghĩa là thường xuyên sẵn sàng tranh luận hoặc đánh nhau.)
- “I’m so busy this week that I feel like I’m running around like a chicken with its head cut off.” (Thành ngữ “to run around like a chicken with its head cut off” có nghĩa là cực kỳ bận rộn và hỗn loạn.)
- “I’m going to sleep early tonight because I’m exhausted. I’ve been working like a dog all day.” (Thành ngữ “to work like a dog” có nghĩa là làm việc miệt mài.)

50 idioms thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh
Để giúp bạn tiết kiệm thời gian và luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn, StudyNow Ontario đã tổng hợp 50 idioms thường gặp nhất trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Cùng xem qua ở danh sách sau nhé!
1 | To let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật |
2 | To rain cats and dogs |
Mưa nặng hạt
|
3 | To have a chip on your shoulder |
Luôn trong tình trạng sẵn sàng khiêu chiến
|
4 | To be a fish out of water |
Rơi vào tình huống chưa từng trải qua trước đó
|
5 | To be the apple of someone’s eye |
Người quan trọng nhất của ai đó
|
6 | To burn the midnight oil |
Học hay làm việc đến khuya
|
7 | To be a penny pincher |
Người keo kiệt, bủn xỉn
|
8 | To be the black sheep of the family |
Cá nhân khác biệt so với các thành viên trong gia đình
|
9 | To be in hot water | Gặp rắc rối |
10 | To be in the same boat |
Đồng cảnh ngộ với người khác
|
11 | To be a piece of cake | Rất dễ dàng |
12 | To be a square peg in a round hole |
Cá nhân không hòa nhập được với một tập thể nào đó
|
13 | To be a snowball’s chance in hell |
Không có cơ hội
|
14 | To be the elephant in the room |
Vấn đề hiện hữu nhưng không ai muốn bàn đến
|
15 | To be a skeleton in the closet |
Có bí mật đáng xấu hổ
|
16 | To be a stick in the mud |
Một người lạc hậu, không thích thay đổi
|
17 | To be a pain in the neck |
Ai đó / Thứ gì đó gây phiền phức cho người khác
|
18 | To be a slippery slope |
Chiều hướng hành động có thể dễ đưa đến thất bại hay tai họa
|
19 | To be a feather in someone’s cap |
Có thành tựu lớn khiến ai đó vẻ vang
|
20 | To be a fly in the ointment |
Một khiếm khuyết nhỏ làm hỏng đi bức tranh toàn thể hoàn hảo (giống câu thành ngữ “Con sâu làm rầu nồi canh”)
|
21 | To be a thorn in someone’s side |
Gây phiền phức cho người khác
|
22 | To be the icing on the cake |
Điều may mắn hay tuyệt vời nào đó đến sau một điều may mắn hay tuyệt vời khác
|
23 | To be a wild goose chase |
Sự đeo đuổi viển vông, một sự tìm tòi vô hy vọng
|
24 | To hit the hay | Đi ngủ |
25 | To bite the bullet |
Chấp nhận một điều gì đó không dễ chịu.
|

26 | To cut to the chase |
Đi thẳng vào vấn đề
|
27 | To cost an arm and a leg | Rất đắt đỏ |
28 | To be on cloud nine |
Vô cùng hạnh phúc
|
29 | To be off the hook |
Thoát khỏi tình huống nguy hiểm
|
30 | To add fuel to the fire |
Làm vấn đề tồi tệ hơn
|
31 | To catch some Z’s | Đi ngủ |
32 | To beat around the bush |
Vòng vo, không vào thẳng vấn đề
|
33 | To be barking up the wrong tree |
Hiểu lầm một vấn đề dẫn đến hành động sai lầm, nhầm lẫn, làm sai…
|
34 | To face the music |
Chấp nhận sự trừng phạt và hậu quả cho những gì mình đã làm
|
35 | To cry over spilled milk |
Tiếc nuối về những chuyện đã qua
|
36 | To get a taste of your own medicine |
Nhận lấy hậu quả do chính mình gây ra (giống câu thành ngữ “Gậy ông đập lưng ông”)
|
37 | To go down the rabbit hole |
Cố gắng tìm kiếm một thứ gì đó nhưng rốt cuộc cái bạn tìm được lại hoàn toàn khác
|
38 | To rain on someone’s parade |
Làm hỏng kế hoạch của ai đó
|
39 | To take with a grain of salt |
Không nên tin vào điều gì đó 100%
|
40 | To be on thin ice |
Đang trong tình trạng rủi ro, có thể dẫn đến hậu quả tồi tệ.
|
41 | To be under the radar |
Che giấu thông tin về bản thân, không muốn người khác nhận biết
|
42 | To be off one’s rocker | Nổi điên |
43 | To open a can of worms |
Tự gây ra tình huống rắc rối, khó chịu
|
44 | To hit the nail on the head |
Tìm chính xác câu trả lời
|
45 | To bite off more than you can chew |
Cố gắng làm việc gì đó quá sức với bản thân
|
46 | To kick the bucket | Qua đời |
47 | To give someone a cold shoulder |
Đối xử lạnh nhạt với ai đó
|
48 | To turn over a new leaf |
Thay đổi theo chiều hướng tốt lên
|
49 | To wear many hats |
Nhận quá nhiều nhiệm vụ/vai trò cùng một lúc
|
50 | To get cold feet |
Lo lắng, hồi hộp, dao động trước một sự kiện sắp xảy đến
|
Như bạn có thể thấy, thành ngữ giúp giao tiếp tiếng Anh trở nên phong phú và “hay ho” hơn rất nhiều lần. Chúng cũng có thể giúp bạn thể hiện bản thân một cách chính xác và hiệu quả hơn. Vậy còn chần chờ gì mà không thử sử dụng một số thành ngữ vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn nhé!